Có 3 kết quả:
噁心 ě xīn ㄒㄧㄣ • 恶心 ě xīn ㄒㄧㄣ • 惡心 ě xīn ㄒㄧㄣ
Từ điển Trung-Anh
variant of 惡心|恶心[e3 xin1]
Từ điển Trung-Anh
(1) nausea
(2) to feel sick
(3) disgust
(4) nauseating
(5) to embarrass (deliberately)
(2) to feel sick
(3) disgust
(4) nauseating
(5) to embarrass (deliberately)
Bình luận 0